athée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.te/
Pháp (Ba Lê) | [a.te] |
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | athée /a.te/ |
athées /a.te/ |
Giống cái | athée /a.te/ |
athées /a.te/ |
athée /a.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | athée /a.te/ |
athées /a.te/ |
Số nhiều | athée /a.te/ |
athées /a.te/ |
athée /a.te/
Tham khảo[sửa]
- "athée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)