attachant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ta.ʃɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực attachant
/a.ta.ʃɑ̃/
attachants
/a.ta.ʃɑ̃/
Giống cái attachante
/a.ta.ʃɑ̃t/
attachants
/a.ta.ʃɑ̃/

attachant /a.ta.ʃɑ̃/

  1. Hấp dẫn.
    Roman attachant — cuốn tiểu thuyết hấp dẫn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]