attacker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈtæ.kɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

attacker /ə.ˈtæ.kɜː/

  1. Kẻ tấn công, người tấn công.

Tham khảo[sửa]