attardé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.taʁ.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attardé /a.taʁ.de/ |
attardés /a.taʁ.de/ |
Giống cái | attardée /a.taʁ.de/ |
attardées /a.taʁ.de/ |
attardé /a.taʁ.de/
- Chậm lại.
- Chậm phát triển (trẻ em).
- Cổ hủ.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
attardé /a.taʁ.de/ |
attardés /a.taʁ.de/ |
attardé gđ /a.taʁ.de/
Tham khảo[sửa]
- "attardé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)