attenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /at.nɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực attenant
/at.nɑ̃/
attenantes
/at.nɑ̃t/
Giống cái attenante
/at.nɑ̃t/
attenantes
/at.nɑ̃t/

attenant /at.nɑ̃/

  1. Kế bên, ở sát.
    Terre attenante à la maison — đất sát bên nhà

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]