attendu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.tɑ̃.dy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attendu /a.tɑ̃.dy/ |
attendus /a.tɑ̃.dy/ |
Giống cái | attendue /a.tɑ̃.dy/ |
attendues /a.tɑ̃.dy/ |
attendu /a.tɑ̃.dy/
Giới từ[sửa]
attendu
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
attendu /a.tɑ̃.dy/ |
attendus /a.tɑ̃.dy/ |
attendu gđ /a.tɑ̃.dy/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "attendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)