attesté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.tɛs.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực attesté
/a.tɛs.te/
attesté
/a.tɛs.te/
Giống cái attestée
/a.tɛs.te/
attestée
/a.tɛs.te/

attesté /a.tɛs.te/

  1. Được chứng nhận, được xác nhận.
    Fait attesté — sự việc được xác nhận
  2. Được chấp nhận.
    Emploi attesté — cách sử dụng được chấp nhận

Tham khảo[sửa]