atticism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

atticism /ˈæ.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Phong cách A-ten.
  2. Từ ngữ đặc A-ten; ngôn ngữ tao nhã của A-ten.
  3. Sự sùng A-ten.

Tham khảo[sửa]