atypique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ti.pik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực atypique
/a.ti.pik/
atypiques
/a.ti.pik/
Giống cái atypique
/a.ti.pik/
atypiques
/a.ti.pik/

atypique /a.ti.pik/

  1. (Y học) Không điển hình.
    Maladie atypique — bệnh không điển hình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]