auditor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.də.tɜː/

Danh từ[sửa]

auditor /ˈɔ.də.tɜː/

  1. Người kiểm tra sổ sách.
  2. Người nghe, thính giả.

Tham khảo[sửa]