augury

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.ɡjə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

augury /ˈɔ.ɡjə.ri/

  1. Thuật xem điềm bói.
  2. Điềm, triệu.
  3. Linh cảm.
  4. Lời đoán trước.

Tham khảo[sửa]