aulne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
aulne
/ɔn/
aulnes
/ɔn/

aulne /ɔn/

  1. (Thực vật học) Cây tống quán sủi.

Tham khảo[sửa]