auricle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

auricle /ˈɔr.ɪ.kəl/

  1. Tai ngoài (động vật).
  2. Chỗ lồi ra như dái tai.
  3. (Giải phẫu) Tâm nhĩ.

Tham khảo[sửa]