auriga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ˈrɑɪ.ɡə/

Danh từ[sửa]

auriga /ɔ.ˈrɑɪ.ɡə/

  1. (Thiên văn học) Chòm sao Ngự phu.

Tham khảo[sửa]