auspice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔs.pəs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

auspice /ˈɔs.pəs/

  1. (Số nhiều) Sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ.
    under the auspices of — được sự che chở của
  2. Điềm hay, điềm lành, điềm tốt.
    under favourable auspices — có những điềm tốt
  3. Thuật bói chim (xem chim để bói).

Tham khảo[sửa]