ausschlafen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ aus- + schlafen (“ngủ”).

Ngoại động từ[sửa]

ausschlafen ngoại động từ

  1. Ngủ để cho vượt qua được.

Đồng nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

ausschlafen nội động từ

  1. Ngủ ngon, ngủ cho tỉnh.
    sich ordentlich ausschlafen — ngủ ngon ban đêm

Biến cách[sửa]


Tham khảo[sửa]