autocar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

autocar

  1. Xe ô tô.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.tɔ.kaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
autocar
/ɔ.tɔ.kaʁ/
autocars
/ɔ.tɔ.kaʁ/

autocar /ɔ.tɔ.kaʁ/

  1. Xe ca.

Tham khảo[sửa]