autoportrait
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
autoportrait /ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/ |
autoportraits /ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/ |
autoportrait gđ /ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/
Tham khảo[sửa]
- "autoportrait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)