avast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈvæst/

Thán từ[sửa]

avast /ə.ˈvæst/

  1. (Hàng hải) Đứng lại! dừng lại! đỗ lại!

Tham khảo[sửa]