avenge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈvɛndʒ/

Ngoại động từ[sửa]

avenge ngoại động từ /ə.ˈvɛndʒ/

  1. Trả thù, báo thù.
    to avenge oneself — trả thù, rửa nhục
    to be avenged — trả được thù, rửa được nhục
    to avenge somebody — báo thù cho ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]