avenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
avenir
/av.niʁ/
avenirs
/av.niʁ/

avenir /av.niʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Giấy mời ra tòa (của người được ủy nhiệm một bên gửi cho người được ủy nhiệm của đối phương).
  2. Tương lai, tiền đồ.
    Le passé, le présent et l’avenir — quá khứ, hiện tại và tương lai
    Dans un proche avenir, un avenir prochain — trong một tương lai gần đây, sắp tới đây
    Lire l’avenir dans les cartes, les lignes de la main — đoán tương lai qua lá bài, qua đường chỉ tay
    L’avenir de l’humanité — tương lai của nhân loại
    Avoir de l’avenir — có tiền đồ hậu thế
    L’avenir nous jugera — hậu thế sẽ phán định chúng ta
    à l’avenir — từ nay về sau

Nội động từ[sửa]

avenir nội động từ /av.niʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem advenir

Tham khảo[sửa]