aventuré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vɑ̃.ty.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aventuré /a.vɑ̃.ty.ʁe/ |
aventurées /a.vɑ̃.ty.ʁe/ |
Giống cái | aventurée /a.vɑ̃.ty.ʁe/ |
aventurées /a.vɑ̃.ty.ʁe/ |
aventuré /a.vɑ̃.ty.ʁe/
Trái nghĩa[sửa]
- Sûr
Tham khảo[sửa]
- "aventuré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)