aveugler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.vœ.ɡle/

Ngoại động từ[sửa]

aveugler ngoại động từ /a.vœ.ɡle/

  1. Làm cho thành .
  2. Làm lóa mắt.
    Le soleil l’aveugle — mặt trời làm cho nó lóa mắt
  3. Làm cho mù quáng.
    La passion l’aveugle — dục vọng làm cho nó mù quáng đi
  4. Bịt.
    Aveugler une voie d’eau — bịt đường nước chảy

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]