avføring
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avføring | avføringa, avføringen |
Số nhiều | — | — |
avføring gđc
- (Y) Sự đại tiện, đi tiểu, đi ỉa. Phân, cứt.
- Avføringen var løs/hard.
- Jeg har ikke hatt avføring på tre dager.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) avføringsmiddel gđ: Thuốc tiêu.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avføring | avføringa, avføringen |
Số nhiều | — | — |
avføring gđc
- (Y) Sự đại tiện, đi tiểu, đi ỉa. Phân, cứt.
- Avføringen var løs/hard.
- Jeg har ikke hatt avføring på tre dager.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) avføringsmiddel gđ: Thuốc tiêu.
Tham khảo[sửa]
- "avføring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)