avhengig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | avhengig |
gt | avhengig | |
Số nhiều | avhengige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
avhengig
- Lệ thuộc.
- Han er avhengig av alkohol.
- Jeg er avhengig av hjelp til dette arbeidet.
- Tùy thuộc, phụ thuộc.
- Det er avhengig av deg om vi skal gå på kino eller bli hjemme.
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | avhengig |
gt | avhengig | |
Số nhiều | avhengige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
avhengig
- Lệ thuộc.
- Han er avhengig av alkohol.
- Jeg er avhengig av hjelp til dette arbeidet.
- Tùy thuộc, phụ thuộc.
- Det er avhengig av deg om vi skal gå på kino eller bli hjemme.
Tham khảo[sửa]
- "avhengig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)