aviate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪ.vi.ˌeɪt/

Nội động từ[sửa]

aviate nội động từ /ˈeɪ.vi.ˌeɪt/

  1. Bay, đi (bằng máy bay, khí cầu).
  2. Lái máy bay, lái khí cầu.

Tham khảo[sửa]