aviatrix
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌeɪ.vi.ˈeɪ.trɪks/
Danh từ[sửa]
aviatrix (số nhiều aviatrices hoặc aviatrixes)
Tham khảo[sửa]
- "aviatrix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aviatrix (số nhiều aviatrices hoặc aviatrixes)