aviser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

aviser ngoại động từ /a.vi.ze/

  1. Báo trước.
    Aviser quelqu'un de son départ — báo cho ai biết trước rằng mình sẽ đi
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhìn thấy.
    Aviser quelqu'un dans la rue — nhìn thấy ai ngoài phố

Nội động từ[sửa]

aviser nội động từ /a.vi.ze/

  1. Nghĩ đến.
    Aviser à ce qu’on doit faire — nghĩ đến những việc phải làm

Tham khảo[sửa]