avlang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc avlang
gt avlangt
Số nhiều avlange
Cấp so sánh
cao

avlang

  1. hình chữ nhật hay bầu dục.
    Bordet er avlangt.

Tham khảo[sửa]