avow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈvɑʊ/

Ngoại động từ[sửa]

avow ngoại động từ /ə.ˈvɑʊ/

  1. Nhận; thừa nhận; thú nhận.
    to avow one's faults — nhận khuyết điểm (lỗi)
    to avow oneself... — tự nhận là... tự thú nhận là...

Tham khảo[sửa]