avow
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈvɑʊ/
Ngoại động từ[sửa]
avow ngoại động từ /ə.ˈvɑʊ/
- Nhận; thừa nhận; thú nhận.
- to avow one's faults — nhận khuyết điểm (lỗi)
- to avow oneself... — tự nhận là... tự thú nhận là...
Tham khảo[sửa]
- "avow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)