await

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈweɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

await ngoại động từ /ə.ˈweɪt/

  1. Đợi, chờ đợi.
    to await somebody — đợi ai
    to await a decision — chờ đợi sự quyết định
  2. Để dự trữ cho, dành cho.
    great honours await him — những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]