awareness
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əˈwɛɚ.nəs/
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /əˈwɛə.nəs/
- Tách âm: aware‧ness
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ɛə(ɹ)nəs
Danh từ[sửa]
awareness (thường không đếm được, số nhiều awarenesses)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ có hậu tố -ness trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɛə(ɹ)nəs
- Vần tiếng Anh/ɛə(ɹ)nəs/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header