ax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

ax số nhiều axes

  1. Cái rìu.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ax ngoại động từ

  1. Chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu.
  2. (Nghĩa bóng) Cắt bớt (khoản chi... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tráng Nông[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

ax

  1. Một từ cảm thán.