axiomatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæk.si.ə.ˈmæ.tɪk/

Tính từ[sửa]

axiomatic /ˌæk.si.ə.ˈmæ.tɪk/

  1. Rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng.
  2. (Toán học) (thuộc) tiên đề.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) nhiều châm ngôn, nhiều phương ngôn.

Tham khảo[sửa]