axiome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ak.sjɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
axiome
/ak.sjɔm/
axiomes
/ak.sjɔm/

axiome /ak.sjɔm/

  1. (Triết học) (toán học) tiên đề.

Tham khảo[sửa]