báu vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaw˧˥ və̰ʔt˨˩ɓa̰w˩˧ jə̰k˨˨ɓaw˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaw˩˩ vət˨˨ɓaw˩˩ və̰t˨˨ɓa̰w˩˧ və̰t˨˨

Danh từ[sửa]

báu vật

  1. Vật quý.

Tham khảo[sửa]