bâton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bâton
/ba.tɔ̃/
bâtons
/ba.tɔ̃/

bâton /ba.tɔ̃/

  1. Gậy, ba toong.
    Bâton d’aveugle — gậy người mù
    Bâton de maréchal — gậy nguyên sói
  2. Thỏi.
    Bâton de cire — thỏi xi
  3. Nét sổ (tập viết).
    bâton de vieillesse — người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già
    mettre des bâtons dans les roues — thọc gậy bánh xe, gây trở ngại
    parler à bâtons rompus — nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa
    tour de bâton — món lợi bất chính
    vie de bâtons de chaise — xem vie

Tham khảo[sửa]