bâton
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bâton /ba.tɔ̃/ |
bâtons /ba.tɔ̃/ |
bâton gđ /ba.tɔ̃/
- Gậy, ba toong.
- Bâton d’aveugle — gậy người mù
- Bâton de maréchal — gậy nguyên sói
- Thỏi.
- Bâton de cire — thỏi xi
- Nét sổ (tập viết).
- bâton de vieillesse — người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già
- mettre des bâtons dans les roues — thọc gậy bánh xe, gây trở ngại
- parler à bâtons rompus — nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa
- tour de bâton — món lợi bất chính
- vie de bâtons de chaise — xem vie
Tham khảo[sửa]
- "bâton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)