bénévole
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /be.ne.vɔl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bénévole /be.ne.vɔl/ |
bénévoles /be.ne.vɔl/ |
Giống cái | bénévole /be.ne.vɔl/ |
bénévoles /be.ne.vɔl/ |
bénévole /be.ne.vɔl/
- Không lấy tiền, cho không.
- Collaboration bénévole — sự cộng tác không lấy tiền
- (Văn học) Sẵn lòng, vui lòng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dễ dãi, khoan hồng.
- Un critique bénévole — một nhà phê bình dễ dãi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bénévole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)