bénin

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /be.nɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bénin
/be.nɛ̃/
bénins
/be.nɛ̃/
Giống cái bénigne
/be.niɲ/
bénignes
/be.niɲ/

bénin /be.nɛ̃/

  1. Dịu hiền.
    Humeur bénigne — tính tình dịu hiền
  2. (Y học) Nhẹ; lành.
    Maladie bénigne — bệnh nhẹ
    Tumeur bénigne — u lành
  3. (Y học) Không công phạt.
    Remède bénin — thuốc không công phạt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]