bêler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

bêler nội động từ /be.le/

  1. Kêu be be (cừu dê).
  2. Phàn nàn lè nhè.

Tham khảo[sửa]