bêta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bêta
/bɛ.ta/
bêtas
/bɛ.ta/
Giống cái bêtasse
/bɛ.tas/
bêtasses
/bɛ.tas/

bêta /bɛ.ta/

  1. (Thân mật) Ngu đần.
    Une fille bêtasse — cô gái ngu đần

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít bêtasse
/bɛ.tas/
bêtas
/bɛ.ta/
Số nhiều bêtasse
/bɛ.tas/
bêtas
/bɛ.ta/

bêta /bɛ.ta/

  1. (Thân mật) Người ngu đần.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bêta
/bɛ.ta/
bêtas
/bɛ.ta/

bêta /bɛ.ta/

  1. Bêta (chữ cái Hy Lạp).
    rayons bêta — (vật lý học) tia bêta

Tham khảo[sửa]