bình luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ lwə̰ʔn˨˩ɓïn˧˧ lwə̰ŋ˨˨ɓɨn˨˩ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ lwən˨˨ɓïŋ˧˧ lwə̰n˨˨

Động từ[sửa]

bình luận

  1. Bànnhận xét, đánh giá về vấn đề gì đó.
    Bài bình luận.
    Bình luận thời sự quốc tế.
    Bình luận sâu sắc.

Tham khảo[sửa]