bûcheur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /by.ʃœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bûcheuse /by.ʃøz/ |
bûcheuses /by.ʃøz/ |
Số nhiều | bûcheuse /by.ʃøz/ |
bûcheuses /by.ʃøz/ |
bûcheur /by.ʃœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bûcheur /by.ʃœʁ/ |
bûcheur /by.ʃœʁ/ |
Giống cái | bûcheur /by.ʃœʁ/ |
bûcheur /by.ʃœʁ/ |
bûcheur /by.ʃœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "bûcheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)