bạc mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔk˨˩ məʔəw˧˥ɓa̰ːk˨˨ məw˧˩˨ɓaːk˨˩˨ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːk˨˨ mə̰w˩˧ɓa̰ːk˨˨ məw˧˩ɓa̰ːk˨˨ mə̰w˨˨

Tính từ[sửa]

bạc mẫu

  1. Cái khuôn đúc bạc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]