Bạch Cung

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ bạch cung)

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 白宮. Từ chữ Hán này được dịch sao phỏng từ tiếng Anh White House.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ kuŋ˧˧ɓa̰t˨˨ kuŋ˧˥ɓat˨˩˨ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ kuŋ˧˥ɓa̰jk˨˨ kuŋ˧˥ɓa̰jk˨˨ kuŋ˧˥˧

Địa danh[sửa]

Bạch Cung

  1. () Như Nhà Trắng
    Từ Bạch Cung, tổng thống Mỹ theo dõi cuộc chiến đấu ở miền Nam nước ta.

Tham khảo[sửa]