bảo mật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ mə̰ʔt˨˩ɓaːw˧˩˨ mə̰k˨˨ɓaːw˨˩˦ mək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ mət˨˨ɓaːw˧˩ mə̰t˨˨ɓa̰ːʔw˧˩ mə̰t˨˨

Động từ[sửa]

bảo mật

  1. Giữ bí mật của nhà nước, của tổ chức. Bảo mật phòng gian
    Nội quy bảo mật của cơ quan.

Tham khảo[sửa]