bềnh bồng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤jŋ˨˩ ɓə̤wŋ˨˩ | ɓen˧˧ ɓəwŋ˧˧ | ɓəːn˨˩ ɓəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓeŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ |
Động từ[sửa]
bềnh bồng
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: float
Tính từ[sửa]
bềnh bồng
- diễn tả sự trôi nổi
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: floating
Tham khảo[sửa]
- "bềnh bồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)