bỏ tù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̰˧˩˧ tṳ˨˩ɓɔ˧˩˨ tu˧˧ɓɔ˨˩˦ tu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˩ tu˧˧ɓɔ̰ʔ˧˩ tu˧˧

Động từ[sửa]

bỏ tù

  1. Tống vào ; tống giam.
    Bị bắt bỏ tù.

Tham khảo[sửa]