backbiting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɑɪ.tiɳ/

Danh từ[sửa]

backbiting /.ˌbɑɪ.tiɳ/

  1. Sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng.

Tham khảo[sửa]