backlight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪt/

Danh từ[sửa]

backlight /.ˌlɑɪt/

  1. (Tech) Ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ].

Tham khảo[sửa]